--

cay cú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cay cú

+ adj  

  • Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)
    • con bạc cay cú
      a bad loser gambler
    • càng thua càng cay cú
      the more he lost, the worse loser he became
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay cú"
Lượt xem: 886